Có 2 kết quả:

师大 shī dà ㄕ ㄉㄚˋ師大 shī dà ㄕ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 師範大學|师范大学[shi1 fan4 da4 xue2], normal university
(2) teacher-training college

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 師範大學|师范大学[shi1 fan4 da4 xue2], normal university
(2) teacher-training college

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0